Xu Hướng 3/2023 # Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Sản Khoa :: Việt Anh Song Ngữ # Top 12 View | Dsb.edu.vn

Xu Hướng 3/2023 # Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Sản Khoa :: Việt Anh Song Ngữ # Top 12 View

Bạn đang xem bài viết Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Sản Khoa :: Việt Anh Song Ngữ được cập nhật mới nhất trên website Dsb.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.

I. CÁC THUẬT NGỮ VỀ HỆ SINH SẢN NỮ VÀ SẢN KHOA

Abortion: sự sảy thai/phá thai

Induced abortion: sự phá thai

Abruptio placentae: bong nhau/rau sớm

Afterbirth/placenta: nhau thai/rau thai

Apgar scoring: thang điểm Apgar

Ballotment: hiện tượng bập bềnh

Bag of water (BOW): màng ối

Breech: mông/mông đít

Breech presentation: ngôi mông (sinh không bình thường)

C(a)esarean: sinh mổ

C(a)esarean section/birth: sinh mổ

Caul: màng thai

Climacteric/menopause: thời kỳ mãn kinh, tắt kinh

Clitoris: âm vật

Change of life: thời kỳ mãn kinh, tắt kinh

Conization: th/th cắt bỏ nón mô

Crowning: giai đoạn thai nhi lấp ló ở âm đạo

Curettage: nạo

Delivery: sự sinh đẻ/chuyển dạ

Abdominal delivery: mổ lấy thai/sinh mổ

Difficult delivery/dystocia: sinh khó

Easy delivery: sinh dễ

Estimated date of confinement (EDC): ngày dự sinh/ngày sinh dự đoán

Expected date of delivery (EDD) : ngày dự sinh/ngày sinh dự đoán

Expected due date (EDD): ngày dự sinh/ngày sinh dự đoán

Forcepts delivery: lấy thai bằng sử dụng cặp thai

Spontaneous delivery: sinh thường/đẻ tự nhiên

Vaginal delivery: đẻ qua âm đạo

Vacuum assisted delivery: sinh hút

Ectopic: sai vị trí

Ectopic pregnancy: thai lạc chỗ

Embryo: phôi

Engorgement: sự sung huyết

Estrogen: estrogen

Foetus: thai, bào thai

Full-term birth: sự đẻ đủ tháng

Gestation: ốm nghén

Hymen: màng trinh

Infertility: vô sinh

Insemination: sự thụ tinh

Artificial insemination: thụ tinh nhân tạo

In vitro insemination: thụ tinh nhân tạo

Introitus: đường vào/lỗ

Labo(u)r: sự chuyển dạ/đẻ

Labo(u)r pains: đau đẻ

Complicated labo(u)r: đẻ biến chứng

False labo(u)r: đẻ giả

Induced labo(u)r: đẻ có sự can thiệp

Premature labo(u)r: đẻ non

Prolonged labo(u)r: sự chuyển dạ kéo dài

Spontaneous labo(u)r: sinh thường/đẻ tự nhiên

Parturition/childbirth: sự sinh đẻ

Lightening: sự sa bụng (sắp đẻ)

Mammary papilla: núm vú

Menarche: lần hành kinh đầu

Menstruation/period: kinh nguyệt

Miscarriage: sự sẩy thai

Morning sickness: ốm nghén

Premature: sớm, non

Premature labor: đẻ non

Presentation: ngôi/ngôi thai

Cephalic presentation: ngôi (thai) thuận

Presentation and lie: ngôi thai và vị trí

Prolapsed cord: sa dây rốn

Quickening: thai đạp lần đầu

Stillbirth: sự sinh ra một bào thai tử

Trimester: ba tháng đầu của thai kỳ

Second trimester: ba tháng giữa của thai kỳ

Third trimester: ba tháng cuối của thai kỳ

Umbilical/navel cord: dây rốn

Version: thủ thuật xoay thai

Cephalic version: xoay đầu

Vaginal birth after C(a)esarean: sinh thường sau khi đã từng sinh mổ

Zygote: hợp tử, trứng được thụ tinh

II. CÁC THUẬT NGỮ VỀ SINH ĐẺ CÓ KẾ HOẠCH

Coitus interruptus: giao hợp gián đoạn/sự phóng tinh ra ngoài

Condom/French letter/rubber: bao cao su

Contraception: sự tránh thai/sự tránh thụ thai

Contraceptives: thuốc tránh thai hoặc dụng cụ tránh thai

Copper coil/hoop: vòng xoắn

Diaphragm: mủ tử cung

Morning-after pill: thuốc ngừa thai

Intrauterine device (IUD): vòng tránh thai

Oral contraceptive pill/Pill: thuốc ngừa thai

Sterilization: sự triệt sản

Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Mang Thai Và Sinh Đẻ

Abortion – nạo thai, phá thai, bỏ thai

Amniotic fluid – nước ối

Amniotic sac – túi ối

Anaesthetic – thuốc gây mê

Anaesthetist – bác sĩ gây mê

Antenatal – tiền sản

Antepartum haemorrhage – xuất huyết sau sinh

Apgar score – bài kiểm tra đánh giá chỉ số Apgar ở trẻ sơ sinh gồm 5 yếu tố: Activity (hoạt động chân tay), Pulse (đo nhịp tim), Grimace (đo phản ứng cơ thể khi bị kích thích), Appearance (đo màu sắc cơ thể) và Respiratin (đo nhịp thở)

Assisted reproductive technology – công nghệ hỗ trợ sinh sản

Baby blues – hội chứng rối loạn tâm lý sau sinh

Birth plan – kế hoạch sinh con, bản đăng ký hình thức sinh con mà ng mẹ mong muốn

Blood transfusion – truyền máu

Braxton Hicks – cơn gò tử cung

Breaking of water – bấm ối, chọc ối

Breech – ngôi thai ngược

Caesarean section – sinh mổ

Cervix – tử cung

Conception – thụ thai, quá trình thụ thai

Contraction – cơn co dạ con, con co bóp dạ con diễn ra dồn dập những giờ trước sinh đẻ

Crowning – giai đoạn thai nhi lấp ló ở âm đạo

Dilation – mở tử cung

Ectopic pregnancy – thai ngoài tử cung

Embryo – phôi

Epidural – gâu tê màng cứng

Fallopian tubes – ống dẫn chứng

False labour – cơn chuyển dạ giả

Fertility – khả năng sinh sản, khả năng mang thai và sinh con

Fertility treatment – điều trị hỗ trợ mang thai

First trimester – thai kỳ thứ nhất, 14 tuần đầu tiên của thai kỳ

Forceps – phooc-xép, dụng cụ kẹp để trợ giúp sinh đẻ đưa em bé ra

Full term – đủ thai kỳ, mang thai đủ từ 37-42 tuần

Gestation – thời kỳ thai nghén, sự thai nghén

Gestational diabetes – tiểu đường thai kỳ

Gynaecologist – bác sỹ phụ khoa

Haemorrhage – sự chảy máu, xuất huyết

Home birth – sinh đẻ tại nhà với sự trợ giúp của bà đỡ

Immunisation – chủng ngừa

In utero – bên trong tử cung, bên trong dạ con

In vitro fertilisation (IVF) – thụ tinh ống nghiệm

Induced – dùng thuốc kích đẻ

Jaundice – vàng da, bệnh vàng da

Labour – quá trình sinh

Lactation consultant – chuyên gia tư vấn nuôi con bằng sữa mẹ

Low birthweight – trẻ sinh nhẹ cân, trẻ sinh ra với cân nặng dưới 2.5 kg

Meconium – phân của trẻ mới ra đời

Midwife – bà đỡ, bà mụ

Morning sickness – ốm nghén

Multiple pregnancy – mang đa thai

Natural birth – sinh tự nhiên

Neonatal period – giai đoạn sơ sinh

Neonatal Intensive Care Unit (NICU) – đơn vị chăm sóc sơ sinh đặc biệt

Obstetrician – bac sỹ sản khoa

Ovulation – sự rụng trứng

Pediatrician – bác sỹ nhi khoa

Pelvic floor exercises – bài tập giúp làm khỏe khung xương chậu

Postnatal – sau sinh

Postnatal depression – trầm cảm sau sinh

Postpartum haemorrhage – chảy máu sau sinh, băng huyết

Premature – sinh non, sinh trước 37 tuần

Prenatal – trước sinh

Second trimester – thai kỳ thứ hai, giai đoạn từ 14 đến 26 tuần

Spontaneous labour – tự sinh, không cần trợ giúp y tế

Stillbirth – thai chết lưu

Third trimester – thai kỳ thứ ba, giai đoạn từ 26 tuần trở đi

Ultrasound – siêu âm

Water birth – phương pháp sinh con dưới nước

Chế Độ Thai Sản Tiếng Anh Là Gì

Để trả lời cho câu hỏi chế độ thai sản tiếng anh là gì thì đó chính là từ : childbirth allowance. Đây có thể hiểu là chế độ thai sản hay còn gọi là chế độ sinh đẻ. Tuy nhiên, vấn đề về tên tiếng anh của chế độ này không phải là điều mà người lao động cần mất thời gian để tìm hiểu như vậy. Điều mà mọi người cần biết chính là khi đóng BHXH thì chế độ thai sản mà mình được hưởng là gì? Điều kiện hưởng chế độ thai sản ra sao?…

Khi nói đến chế độ thai sản thì nhiều người lao động thường chỉ nắm được những thông tin cơ bản về việc nghỉ thai sản 06 tháng và được hưởng 100% lương đóng BHXH trong thời gian nghỉ đó. Nhưng thực tế thì chế độ thai sản còn có nhiều chế độ mà người lao động cần biết để có thể đảm bảo được quyền lợi của mình một cách tốt nhất. Có nhiều trường hợp người lao động vì không nắm rõ thông tin nên việc thực hiện thủ tục để hưởng chế độ bị bỏ sót. Đó chính là một thiệt thòi rất lớn mà người lao động cần phải lưu ý.

Theo quy định của luật BHXH thì chế độ thai sản bao gồm các chế độ như : chế độ khám thai; chế độ khi sảy thai,phá thai, nạo hút thai; chế độ sinh con; chế độ sử dụng các biệt pháp tránh thai; chế độ dưỡng sức sau sinh ; chế độ thai sản cho chồng;… Một khi nắm rõ được các chế độ thai sản mình được hưởng khi tham gia BHXH thì người lao động sẽ có được sự hỗ trợ tốt nhất. Từ đó có thể giúp cho việc ổn định cuộc sống được tốt hơn khi sinh con.

Như vậy, người lao động không nên mất thời gian tìm hiểu chế độ thai sản tiếng anh là gì mà cần chú trọng tìm hiểu những quy định mà luật BHXH ban hành để có thể đảm bảo quyền lợi của mình được tốt nhất và hiệu quả nhất.

Cách Sử Dụng Động Từ “Take” Trong Tiếng Anh.

Giống như “get”, động từ “take” cũng được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh. “Take” được sử dụng trong khá nhiều khá nhiều tình huống nhưng dùng với nhiều ý nghĩa khác nhau.

MỘT SỐ CÁCH SỬ DỤNG PHỔ BIẾN CỦA “TAKE”

To take : ý nghĩa cơ bản nhất của “take” là mang, cầm, lấy, đem…

I like this book. Can I take it?

Tôi thích cuốn sách này. Tôi có thể lấy nó không?

How long does it take to get to Sao Paulo?

Mất bao lâu để đến Sao Paulo?

It took me 1 hour to get to work because of traffic.

Tôi mất khoảng 1 giờ để đến chỗ làm vì kẹt xe.

Take me to the candy shop : trong trường hợp này, “take” được dùng với ý nghĩa đưa một ai đó hoặc một cái gì đó đến một nơi nào đó.

I took my old lady (my mom) to the dentist.

Tôi đưa người phụ nữ lớn tuổi của tôi (mẹ tôi) đến nha sĩ

He had taken his pregnant wife to the hospital.

Anh ấy đưa người vợ đang mang thai của mình đến bệnh viện.

To take medicine : uống thuốc. Khi sử dụng “take” trong trường hợp này chúng ta cần cẩn thận, vì tuy có thể dùng “take medicine” với ý nghĩa uống thuốc, nhưng chúng ta sẽ không dùng “take” để nói về hành động uống một loại thức uống khác.

I took a lot of aspirin for my headache.

Tôi đã uống rất nhiều aspirin cho đỡ đau đầu.

I took a liter of water because I was dehydrated. I drank a litre of water.

Tôi đã uồng hết 1 lít nước vì tôi bị mất nước

Take the bus to work : take thường được dử dụng phổ biến để kết hợp với các phương tiện giao thông công cộng. Chúng ta dùng “take” để nói về các phương tiện giao thông mà chúng ta sẽ dùng để đi đâu đó như xe bus, taxi, xe lửa.

I always take the bus to work.

Tôi thường bắt xe bus để đi làm.

Why didn’t you take a taxi if you were drinking?

Tại sao bạn không bắt taxi nếu bạn đã uống rượu?

It takes a lot of dedication to stay on a high carb raw vegan diet.

Phải mất rất nhiều công sức để có thể giảm cân bằng chế độ ăn chay nghiêm ngặt.

It took a lot of work and help from the community to clean up after the earthquake.

Cần làm rất nhiều việc và sự giúp đỡ từ cộng đồng để dọn dẹp sau trận động đất

5 CỤM TỪ VỚI TAKE

To take my word for it (I’m sure of what I’m saying)

Tôi chắc chắn về những điều mình đang nói

To take a leak : Đây là một thành ngữ tiếng lóng với ý nghĩa là đi tiểu

To take a chance (accept a situation which could be risky)

Chấp nhận một tình huống có thể sẽ nguy hiểm

To take a photo : chụp hình

To take it or leave it : thành ngữ này có nghĩ bạn sẽ không thương lượng nữa

Luyện thi chuyên Anh Ngữ pháp tiếng Anh Giao tiếp tiếng Anh Luyện thi IELTS

Cập nhật thông tin chi tiết về Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Sản Khoa :: Việt Anh Song Ngữ trên website Dsb.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!